Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
101 | NGUYEN NGOC HUNG | 44,27 | 57 | |
102 | nguyễn thanh ngọc | 47,75 | 71 | |
103 | 37,42 | 46 | ||
104 | ThnhTuynNT | 40,58 | 54 | |
105 | Hoàn Anh Quân | 40,19 | 51 | |
106 | Vũ Mạnh Hùng NT | 46,63 | 63 | |
107 | Nguyễn Khánh Thụy | 0,00 | 0 | |
108 | 34,35 | 42 | ||
109 | Bùi Minh Quý | 0,00 | 0 | |
109 | 0,00 | 0 | ||
111 | Nguyễn Ánh Nguyệt 10A8 | 1,05 | 1 | |
111 | Lê Đức Anh 10A3 | 1,05 | 1 | |
113 | Hà Ngô Quang Hải | 0,00 | 0 | |
113 | Cao Hoàng Duy 10A3 | 0,00 | 0 | |
113 | Đoàn minh hùng 10A3 | 0,00 | 0 | |
113 | Hoang Quang Vinh_10A3 | 0,00 | 0 | |
113 | Trần Phan Hoàng Vũ 10A3 | 0,00 | 0 | |
118 | Nguyễn Đức Thang 10A3 | 11,57 | 11 | |
119 | Lê Hoàng Thái 10a3 | 0,00 | 0 | |
120 | Hà Đỗ Thái Sơn | 5,10 | 5 | |
121 | Vũ Phương Phương | 0,00 | 0 | |
122 | Đặng Tuấn Anh 10A4 | 1,05 | 1 | |
123 | Bùi Thảo Vân 10A4 | 0,00 | 0 | |
123 | Phạm Đức Thuận | 0,00 | 0 | |
123 | Trần Khánh Ngọc_10a4 | 0,00 | 0 | |
123 | Nguyễn Hồng Ngọc a4 | 0,00 | 0 | |
123 | Nguyễn Công Huân | 0,00 | 0 | |
128 | Bích Hằngg | 1,05 | 1 | |
128 | Phạm Xuân Thanh 10a4 | 1,05 | 1 | |
130 | Nguyễn Hồng Hạnh 10A4 | 0,00 | 0 | |
130 | Khánh Ngọc_10a4 | 0,00 | 0 | |
130 | Nguyễn Thu Hằng a4 | 0,00 | 0 | |
130 | LÝ TRẦN CÔNG HUY | 0,00 | 0 | |
130 | Phạm Đức Thuận | 0,00 | 0 | |
135 | Trần Việt Hoàng | 8,00 | 8 | |
136 | Trần Quang Khải 10a3 | 0,00 | 0 | |
136 | 0,00 | 0 | ||
136 | Bùi Đại Dũng 10A3 | 0,00 | 0 | |
136 | Nguyễn Thu Hằng a4 | 0,00 | 0 | |
136 | Khổng vân chi | 0,00 | 0 | |
141 | Oanh_10a4 | 1,05 | 1 | |
142 | Quách Hồng Lâm 10A4 | 0,00 | 0 | |
142 | Phạm Ngọc Mai 10a4 | 0,00 | 0 | |
142 | Cù Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
145 | đào quang tu | 9,86 | 10 | |
146 | đặng tuấn anh | 0,00 | 0 | |
147 | lê thành nam | 1,05 | 1 | |
148 | 6,08 | 6 | ||
149 | Đoàn Trần Thảo Mai 10A4 | 0,00 | 0 | |
149 | Phạm Ngọc Mai 10a4 | 0,00 | 0 | |
149 | Nguyễn Hoàng nam | 0,00 | 0 | |
149 | Hải yến 10a4 | 0,00 | 0 | |
149 | vu trung quan 10a4 | 0,00 | 0 | |
154 | đỗ thái ngọc | 11,67 | 12 | |
155 | nguyễn đức chuyên10a4 | 0,00 | 0 | |
155 | caoduclam10a4 | 0,00 | 0 | |
155 | 0,00 | 0 | ||
155 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc a4 | 0,00 | 0 | |
155 | 0,00 | 0 | ||
155 | tranminhtien.10a4 | 0,00 | 0 | |
161 | HaPhuong 10A4 | 8,86 | 8 | |
162 | Công huy | 0,00 | 0 | |
162 | nguyễn ngọc khánh 10a7 | 0,00 | 0 | |
162 | Nguyễn Thị Hà Linh | 0,00 | 0 | |
162 | Tung va Tuan 10a7 | 0,00 | 0 | |
162 | nguyênthaibao10a7 | 0,00 | 0 | |
162 | Ánh và Hương 10a7 | 0,00 | 0 | |
162 | dương thành đạt | 0,00 | 0 | |
162 | Lê Băng Tâm | 0,00 | 0 | |
162 | Truong Anh Tuan 10a7 | 0,00 | 0 | |
162 | Nguyễn Khánh Ngọc | 0,00 | 0 | |
162 | dương thành đạt | 0,00 | 0 | |
173 | Kim Đại Thịnh | 1,05 | 1 | |
174 | Ngô Anh Thư | 0,00 | 0 | |
174 | Nguyễn Minh Châu | 0,00 | 0 | |
174 | Bùi Lan Anh 10a7 | 0,00 | 0 | |
177 | Cao Thị Phương Thảo | 6,08 | 6 | |
178 | ĐĂNG LÊ THÙY PHƯƠNG | 4,11 | 4 | |
179 | tathianh 10a7 | 0,00 | 0 | |
180 | Đỗ Thị Hồng Hải | 5,10 | 5 | |
180 | Nguyễn Ngọc Huyền | 5,10 | 5 | |
182 | 0,00 | 0 | ||
182 | Nguyễn Ngọc Hà | 0,00 | 0 | |
182 | nguyenthaomy.10a7 | 0,00 | 0 | |
185 | Trần Long Nhật | 6,95 | 6 | |
186 | nguyễn hải anh 10a7 | 0,00 | 0 | |
186 | Nguyễn Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
188 | Ngô Thị Hồng Anh | 7,05 | 7 | |
189 | phạm yến nhi | 0,00 | 0 | |
189 | phạm xuân trường 10a7 | 0,00 | 0 | |
189 | nguyễn thị lan anh | 0,00 | 0 | |
189 | cao thị ngọc khuê | 0,00 | 0 | |
189 | Phùng Hải Đăng 10A4 | 0,00 | 0 | |
194 | Nguyễn Hồng Hà | 8,93 | 9 | |
195 | Nguyễn Hồng Hà | 0,00 | 0 | |
195 | Nguyễn Hồng Hà | 0,00 | 0 | |
197 | Đào Ngọc Bích | 7,59 | 7 | |
198 | Phùng Hải Đăng 10A4 | 0,00 | 0 | |
199 | Ngô Hà Vân | 8,00 | 8 | |
200 | Nguyễn Vũ Phương Thảo_10A3 | 1,05 | 1 |