Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thayduc_200_bai033 [200 đề thầy Đức] Bài 33: Bội của số 13 200DE 1,00 50,0% 1
thayduc_200_bai034 [200 đề thầy Đức] Bài 34: Dãy số 200DE 1,00 33,3% 1
thayduc_200_bai035 [200 đề thầy Đức] Bài 35: Trình duyệt web 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai036 [200 đề thầy Đức] Bài 36: Đi xe bus 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai037 [200 đề thầy Đức] Bài 37: Phân tích số 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai038 [200 đề thầy Đức] Bài 38: Số nhà 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai039 [200 đề thầy Đức] Bài 39: Hình vuông 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai040 [200 đề thầy Đức] Bài 40: Alibaba lấy vàng 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai041 [200 đề thầy Đức] Bài 41: Bát Giới mua sữa 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai042 [200 đề thầy Đức] Bài 42: Tính tổng dãy số 200DE 1,00 80,0% 4
thayduc_200_bai043 [200 đề thầy Đức] Bài 43: Ông già Noel chia kẹo 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai044 [200 đề thầy Đức] Bài 44: Đong nước 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai045 [200 đề thầy Đức] Bài 45: Bé Bi và những chiếc bút chì 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai046 [200 đề thầy Đức] Bài 46: Giá sách 200DE 1,00 0,0% 0
thayduc_200_bai047 [200 đề thầy Đức] Bài 47: Bắt tay 200DE 1,00 83,3% 8
thayduc_200_bai048 [200 đề thầy Đức] Bài 48: Bộ ba số nguyên tố 200DE 1,00 25,0% 1
thayduc_200_bai049 [200 đề thầy Đức] Bài 49: Tổng dịch trái 200DE 1,00 100,0% 3
thayduc_200_bai050 [200 đề thầy Đức] Bài 50: Số chính phương 200DE 1,00 71,4% 5
begin01 BEGIN01: Số gấp đôi BEGIN 1,00 56,6% 83
begin02 BEGIN02: Số đối BEGIN 1,00 69,5% 78
begin03 BEGIN03: Tổng và tích BEGIN 1,00 60,9% 76
begin04 BEGIN04: Tổng và tích 64 BEGIN 1,00 67,6% 77
begin05 BEGIN05: Tổng và tích Bignum BEGIN 1,00 20,7% 43
begin06 BEGIN06: Tính giá trị biểu thức BEGIN 1,00 42,0% 68
begin07 BEGIN07: Tính giá trị hàm số BEGIN 1,00 67,4% 70
begin08 BEGIN08: Chia kẹo BEGIN 1,00 62,8% 71
begin09 BEGIN09: Tiền tượng BEGIN 1,00 52,1% 68
begin10 BEGIN10: Chia gạo BEGIN 1,00 46,7% 61
begin11 BEGIN11: Chữ số BEGIN 1,00 72,4% 63
begin12 BEGIN12: Tổng 4 chữ số (không dùng vòng lặp) BEGIN 1,00 72,3% 63
begin13 BEGIN13: Tổng các chữ số (không dùng vòng lặp) BEGIN 1,00 59,5% 60
begin14 BEGIN14: Số căn BEGIN 1,00 68,5% 57
begin15 BEGIN15: Tổng tích trung bình cộng BEGIN 1,00 23,5% 52
begin16 BEGIN16: Nội quy BEGIN 1,00 80,0% 52
begin17 BEGIN17: Diện tích khu vườn BEGIN 1,00 39,2% 51
begin18 BEGIN18: Chọn giày BEGIN 1,00 79,2% 53
if01 IF01: Chia quà BEGIN 1,00 58,6% 56
if02 IF02: Giá trị Min, Max 2 số BEGIN 1,00 67,6% 59
if03 IF03: Giá trị Min, Max 4 số BEGIN 1,00 56,3% 59
if04 IF04: Oẳn tù tì BEGIN 1,00 44,3% 51
if05 IF05: Số chính phương BEGIN 1,00 33,8% 52
if06 IF06: Tổng 4 số BEGIN 1,00 53,9% 53
if07 IF07: Kiểm tra số BEGIN 1,00 46,1% 47
if08 IF08: Hóa đơn tiền điện BEGIN 1,00 53,3% 45
if09 IF09: Đôi giày BEGIN 1,00 87,0% 46
if10 IF10: Kiểm tra tam giác BEGIN 1,00 40,2% 42
if11 IF11: Kiểm tra tam giác vuông BEGIN 1,00 39,3% 38
if12 IF12: Sắp xếp số BEGIN 1,00 49,2% 40
if13 IF13: Phân loại Robot BEGIN 1,00 25,0% 32
if14 IF14: Cấp số cộng BEGIN 1,00 46,8% 26