Một số bài tập làm quen với mảng 1 chiều tĩnh và mảng 1 chiều động

LIST01: Danh sách ngược

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST02: Đếm số chẵn

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST03: Các số lẻ đã sắp xếp

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST04: Số lớn nhất và số nhỏ nhất

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST05: Các số lớn nhất

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST06: Các số gần trung bình

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST07: Sắp xếp các số chẵn

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST08: Vị trí các số chính phương

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST09: Các số nguyên tố

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST10: Các số có 4 ước

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST11: Tổng lớn nhất của 2 số nguyên liên tiếp

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 1


LIST12: 3 số liên tiếp có tổng lớn nhất

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


LIST13: Tổng lớn nhất của 3 số bất kì

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


LIST14: Tổng lớn nhất của 3 số bất kì và vị trí

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


LIST15: Số có nhiều ước nhất

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


LIST16: Sắp xếp dãy theo tổng các chữ số

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


LIST17: Các số nguyên tố

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


LIST18: Dãy đã sắp xếp theo số ước

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


Các số có 4 ước

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1


LIST20: Các số nguyên tố

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1