THITHAT (38,368 điểm)
Bài |
Điểm |
Tổng bằng K (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024)
|
0,917 / 1
|
Bội số (đề HSG 9 Phú Thọ 2014-2015)
|
1 / 1
|
Ốc sên (đề HSG Phú Thọ 2017-2018)
|
1 / 1
|
Nguyên tố (đề 11 Bắc Giang 2020-2021)
|
1 / 1
|
Dãy con không giảm (đề Bạc Liêu 2020-2021)
|
1 / 1
|
Chữ số nguyên tố (đề 12 Daklak 2020-2021)
|
1 / 1
|
Số gần nguyên tố (đề 12 Hải Dương 2020-2021)
|
1 / 1
|
Số may mắn (đề 12 Hà Tĩnh 2020-2021)
|
1 / 1
|
Kí tự chung (đề 12 bảng B Nghệ An 2020-2021)
|
1 / 1
|
Lặp (đề 12 Phú Thọ 2020-2021)
|
0,875 / 1
|
Số đặc biệt (đề 12 Phú Thọ 2020-2021)
|
1 / 1
|
Điểm ảnh (đề 12 Thanh Hóa 2020-2021)
|
1 / 1
|
Độ cao (đề 11 Bắc Giang 2021-2022)
|
1 / 1
|
Tìm số nguyên tố lớn nhất (Đề 11 Bắc Giang 2022-2023)
|
1 / 1
|
Số đặc biệt (đề 12 Bình Phước 2022-2023)
|
0,800 / 1
|
Tính tổng các ước (Đề HSG 12 Nghệ An 2021-2022)
|
1 / 1
|
Phát tín hiệu (đề 12 Daknong 2022-2023)
|
1 / 1
|
Tìm tích lớn nhất (đề 11 Daklak 2022-2023)
|
1 / 1
|
Ước chung lớn nhất (đề 11 Daklak 2022-2023)
|
1 / 1
|
Truy vấn tổng (Đề HSG 9 Lâm Đồng 2022-2023)
|
0,750 / 1
|
Số đẹp (Đề HSG 9 Lào Cai 2022-2023)
|
1 / 1
|
Mua bánh (Đề HSG 9 Nam Định 2022-2023)
|
1 / 1
|
Số chính phương lẻ (Đề HSG 9 Nam Định 2022-2023)
|
0,500 / 1
|
Đếm ước (Đề HSG 9 Phú Thọ 2022-2023)
|
0,500 / 1
|
Số chính phương (Đề HSG 9 Phú Thọ 2022-2023)
|
0,579 / 1
|
Tính tổng (Đề HSG 9 Phú Thọ 2022-2023)
|
1 / 1
|
Màn hình (đề HSG 9 Quảng Ninh 2022-2023)
|
1 / 1
|
Số đẹp (đề tuyển sinh chuyên Thanh Hóa 2023-2024)
|
1 / 1
|
Đếm số (đề Cần Thơ 2021)
|
1 / 1
|
Số lẻ (đề Cần Thơ 2021)
|
0,867 / 1
|
Đếm kí tự (đề Đà Nẵng 2021)
|
1 / 1
|
Khuyến mại (Đề HSG 9 Phú Thọ 2021-2022)
|
1 / 1
|
Phân tích số (Đề HSG 9 Phú Thọ 2021-2022)
|
1 / 1
|
Bộ ba (Đề HSG 9 Phú Thọ 2021-2022)
|
0,025 / 1
|
Bài toán tìm số (đề Trà Vinh 2021)
|
1 / 1
|
Số đặc biệt (đề Lào Cai 2021)
|
0,520 / 1
|
Tổng nguyên tố (đề Lào Cai 2021)
|
1 / 1
|
Đồng điệu với dãy mẫu (đề Phú Yên 2022)
|
1 / 1
|
Cụm biểu thức (đề Phú Yên 2022)
|
0,385 / 1
|
Tìm đội thi (đề Phú Yên 2022)
|
1 / 1
|
Khuyến mãi (đề Cần Thơ 2022)
|
1 / 1
|
Tổng chẵn (đề Cần Thơ 2022)
|
1 / 1
|
Biểu thức (đề Cần Thơ 2022)
|
0,650 / 1
|