Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thn_q2_12_binhdinh_bai1 Cặp số tương đồng (đề HSG 9 Bình Định 2022) THITHAT 1,00 40,0% 2
thayduc_200_bai155 [200 đề thầy Đức] Bài 155: Bộ 3 có thứ tự 200DE 1,00 100,0% 1
thayduc_200_bai141 [200 đề thầy Đức] Bài 141: Đếm chữ số 200DE 1,00 37,5% 3
thn_q1_16_quangtri_bai3 Số may mắn (Đề Quảng Trị 2021) THITHAT 1,00 66,7% 6
sc_nd_20_21_ghh Số gần hoàn hảo (đề Nam Định 2020-2021) THITHAT 1,00 31,7% 20
sc_th_20_21_cau1 Chia quà (đề 12 Thanh Hóa 2020-2021) THITHAT 1,00 50,0% 20
sc_bp_20_21_tongchuso Tổng chữ số (đề 12 Bình Phước 2020-2021) THITHAT 1,00 43,2% 32
sc_ht_10_20_21_sohoc Số học (đề 10 Hà Tĩnh 2020-2021) THITHAT 1,00 24,7% 22
thcs_thanhhoa_22_23_tamgiac Tam giác (đề HSG 9 Thanh Hóa 2022-2023) THITHAT 1,00 33,3% 14
f01 F01: Phân số tối giản BEGIN 1,00 55,9% 34
f10 F10: Các bội chung BEGIN 1,00 30,6% 26
f101 F11: Nguyên tố BEGIN 1,00 42,5% 28
f04 F04: Tổng nguyên tố BEGIN 1,00 61,1% 30
f05 F05: Tổng nguyên tố 2 BEGIN 1,00 21,9% 23
f06 F06: Tính nguyên tố của số ước BEGIN 1,00 33,3% 23
f07 F07: Số chẵn lẻ BEGIN 1,00 50,0% 17
f09 F09: Nhân kiểu mới BEGIN 1,00 74,1% 20
f02 F02: Tổng hai phân số BEGIN 1,00 66,7% 27
f03 F03: Hiệu hai phân số BEGIN 1,00 44,7% 20
f12 F12: Hàm nguyên tố BEGIN 1,00 29,3% 15
f13 F13: Số bạn bè BEGIN 1,00 77,3% 16
f14 F14: Số bậc thang BEGIN 1,00 27,8% 5
f15 F15: Số đối xứng BEGIN 1,00 31,0% 8
f16 F16: Năm đặc biệt BEGIN 1,00 40,0% 4
f17 F17: Số nguyên tố vòng BEGIN 1,00 80,0% 3
f18 F18: Ước chẵn, ước lẻ BEGIN 1,00 18,5% 5
f19 F19: Nguyên tố BEGIN 1,00 16,2% 7
thn_q1_17_vinhphuc_cau1 Số chia hết (đề Vĩnh Phúc 2021) THITHAT 1,00 60,0% 3