Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thn_q2_06_dongthap_bai1 Liên hoan (đề HSG 9 Đồng Tháp 2022) THITHAT 1,00 20,0% 1
thn_q1_21_laocai_cau1a Tính tổng (đề Lào Cai 2021) THITHAT 1,00 75,9% 10
thn_q1_21_laocai_cau2a Số chính phương (đề Lào Cai 2021) THITHAT 1,00 45,3% 22
sc_vp_12_20_21_decrease Giảm giá trị (đề 12 Vĩnh Phúc 2020-2021) THITHAT 1,00 68,8% 11
sc_bp_20_21_tongchuso Tổng chữ số (đề 12 Bình Phước 2020-2021) THITHAT 1,00 43,2% 32
sc_ht_10_20_21_sohoc Số học (đề 10 Hà Tĩnh 2020-2021) THITHAT 1,00 24,7% 22
sc_pt_20_21_spnum Số đặc biệt (đề 12 Phú Thọ 2020-2021) THITHAT 1,00 29,6% 28
sm_bg_11_22_23_ucln Tìm ước chung lớn nhất (đề 11 Bắc Giang 2022-2023) THITHAT 1,00 41,5% 23
sm_bt_21_22_phatqua Phát quà tết (đề 12 Bình Thuận 2021-2022) THITHAT 1,00 45,8% 11
sm_de15_na_21_22_tonguoc Tính tổng các ước (Đề HSG 12 Nghệ An 2021-2022) THITHAT 1,00 36,4% 27
loop01 LOOP01 - Lặp số BEGIN 1,00 75,7% 50
loop02 LOOP02 - Lặp chữ cái BEGIN 1,00 74,7% 49
loop03 LOOP03 - Số chẵn BEGIN 1,00 46,2% 69
loop04 LOOP04 - Tổng số lẻ BEGIN 1,00 54,1% 72
loop05 LOOP05 - Tổng chữ số BEGIN 1,00 72,4% 70
loop06 LOOP06: Chữ số BEGIN 1,00 75,2% 71
loop07 LOOP07: Lũy thừa BEGIN 1,00 47,0% 44
loop08 LOOP08: Hình chữ nhật # BEGIN 1,00 77,5% 44
loop09 LOOP09: Số đảo ngược BEGIN 1,00 50,4% 57
loop10 LOOP10: Tổng với số đảo ngược BEGIN 1,00 72,2% 57
loop11 LOOP11: Bàn cờ vua BEGIN 1,00 50,0% 40
loop12 LOOP12: Tam giác vuông BEGIN 1,00 59,7% 39
loop13 LOOP13: Ước chung lớn nhất BEGIN 1,00 45,4% 38
loop14 LOOP14: Tiền gửi ngân hàng BEGIN 1,00 59,4% 34
loop15 LOOP15: Số chính phương BEGIN 1,00 66,2% 39
sc_kh_20_21_aripog Cấp số cộng (đề HSG 12 Khánh Hòa 2020-2021) THITHAT 1,00 55,2% 14
thn_q1_14_quangbinh_bai3 Gà và chó (Đề HSG Quảng Bình 2021) THITHAT 1,00 68,8% 10