Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
200DE
BEGIN
Chưa phân loại
KHAOSAT
THITHAT
TIN10
Tất cả
Dạng bài
200
200DE
2CONTRO
BASE
BEGIN
BIGNUM
BITMASK
BUG
CAYKHUNG
CHIADETRI
CHINHPHUONG
CHUYENTIN
Chưa phân loại
CONGTHUC
CUASOTRUOT
DAYSO
DEQUE
DEQUY
DFS
DICT
DIEM10
DIEM15
DIEM16
DIEM20
DIEM5
DIJKSTRA
DONGDU
DOTHI
DUONGTHANG
DUYET
EULER
FOR
FUNCTION
HASH
HINHHOC
IF
K
kscumpn
L1
L2
L3
L4
L5
LIENTIEP
LIST
LOOP
LUABO
LUYTHUA
MANGTRU
MATRAN
NGHIENCUU
NGUYENTO
NHIPHAN
QHD
QUAYLUI
QUEUE
SANGNT
SAPXEP
SEGMENTTREE
SETMAP
SOHOC
SOK
STACK
STRING
STRUCT
THAMLAM
THAYHA
THAYTRUNG
THUASONGUYENTO
TIN10
TKNP
TONGTIENTO
TOTNGHIEP
TRINHCHAMNGOAI
UCLN
UOCSO
XAUKITU
XEMLAITEST
×
IF
Khoảng điểm
0
2
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
Tin 10 Bài 6: Chia 3
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
thn_q2_13_thanhhoa_bai1
Tam giác (đề HSG 9 Thanh Hóa 2022)
THITHAT
1,00
50,0%
2
thn_q2_02_cantho_bai1
Khuyến mãi (đề Cần Thơ 2022)
THITHAT
1,00
34,5%
10
sc_vp_11_20_21_game
Trò chơi (đề 11 Vĩnh Phúc 2020-2021)
THITHAT
1,00
24,7%
18
sc_hd_20_21_bai1
Điểm nằm trong (đề 12 Hải Dương 2020-2021)
THITHAT
1,00
27,7%
13
sm_bp_22_23_khuvuichoi
Khu vui chơi (đề 12 Bình Phước 2022-2023)
THITHAT
1,00
4,3%
1
sm_dl_22_23_tichln
Tìm tích lớn nhất (đề 11 Daklak 2022-2023)
THITHAT
1,00
36,6%
26
thcs_dkn_22_23_chiphi
Chi phí (đề THCS Daknong 2022-2023)
THITHAT
1,00
63,3%
17
thcs_hanoi_21_22_drb
Đua Robot (đề HSG 9 Hà Nội 2021-2022)
THITHAT
1,00
62,5%
10
thcs_hanoi_21_22_tbg
Tải bài giảng (đề HSG 9 Hà Nội 2021-2022)
THITHAT
1,00
50,0%
6
thcs_hb_22_23_fball
Giải bóng đá (đề THCS Hòa Bình 2022-2023)
THITHAT
1,00
50,0%
5
thcs_namdinh_22_23_banh
Mua bánh (Đề HSG 9 Nam Định 2022-2023)
THITHAT
1,00
16,8%
20
thcs_quangninh_chuyen_23_24_ques
Đoán số (đề tuyển sinh chuyên 10 Quảng Ninh 2023-2024)
THITHAT
1,00
15,8%
6
if01
IF01: Chia quà
BEGIN
1,00
58,6%
56
if02
IF02: Giá trị Min, Max 2 số
BEGIN
1,00
67,6%
59
if03
IF03: Giá trị Min, Max 4 số
BEGIN
1,00
56,3%
59
if04
IF04: Oẳn tù tì
BEGIN
1,00
44,3%
52
if05
IF05: Số chính phương
BEGIN
1,00
33,8%
52
if06
IF06: Tổng 4 số
BEGIN
1,00
54,3%
54
if07
IF07: Kiểm tra số
BEGIN
1,00
46,1%
47
if08
IF08: Hóa đơn tiền điện
BEGIN
1,00
53,3%
45
if09
IF09: Đôi giày
BEGIN
1,00
87,0%
46
if10
IF10: Kiểm tra tam giác
BEGIN
1,00
40,2%
42
if11
IF11: Kiểm tra tam giác vuông
BEGIN
1,00
39,3%
38
if12
IF12: Sắp xếp số
BEGIN
1,00
49,2%
40
if13
IF13: Phân loại Robot
BEGIN
1,00
25,0%
32
if14
IF14: Cấp số cộng
BEGIN
1,00
46,8%
26
if15
IF15: Khoảng cách
BEGIN
1,00
66,0%
28
if16
IF16: Cấp số nhân
BEGIN
1,00
20,5%
22
if17
IF17: Tứ giác
BEGIN
1,00
30,8%
12
phutho_23_24_cau1
Tổng bằng K (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024)
THITHAT
1,00
15,4%
9