Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thn_q2_13_thanhhoa_bai1 Tam giác (đề HSG 9 Thanh Hóa 2022) THITHAT 1,00 50,0% 2
thn_q2_02_cantho_bai1 Khuyến mãi (đề Cần Thơ 2022) THITHAT 1,00 34,5% 10
sc_vp_11_20_21_game Trò chơi (đề 11 Vĩnh Phúc 2020-2021) THITHAT 1,00 24,7% 18
sc_hd_20_21_bai1 Điểm nằm trong (đề 12 Hải Dương 2020-2021) THITHAT 1,00 27,7% 13
sm_bp_22_23_khuvuichoi Khu vui chơi (đề 12 Bình Phước 2022-2023) THITHAT 1,00 4,3% 1
sm_dl_22_23_tichln Tìm tích lớn nhất (đề 11 Daklak 2022-2023) THITHAT 1,00 36,6% 26
thcs_dkn_22_23_chiphi Chi phí (đề THCS Daknong 2022-2023) THITHAT 1,00 63,3% 17
thcs_hanoi_21_22_drb Đua Robot (đề HSG 9 Hà Nội 2021-2022) THITHAT 1,00 62,5% 10
thcs_hanoi_21_22_tbg Tải bài giảng (đề HSG 9 Hà Nội 2021-2022) THITHAT 1,00 50,0% 6
thcs_hb_22_23_fball Giải bóng đá (đề THCS Hòa Bình 2022-2023) THITHAT 1,00 50,0% 5
thcs_namdinh_22_23_banh Mua bánh (Đề HSG 9 Nam Định 2022-2023) THITHAT 1,00 16,8% 20
thcs_quangninh_chuyen_23_24_ques Đoán số (đề tuyển sinh chuyên 10 Quảng Ninh 2023-2024) THITHAT 1,00 15,8% 6
if01 IF01: Chia quà BEGIN 1,00 58,6% 56
if02 IF02: Giá trị Min, Max 2 số BEGIN 1,00 67,6% 59
if03 IF03: Giá trị Min, Max 4 số BEGIN 1,00 56,3% 59
if04 IF04: Oẳn tù tì BEGIN 1,00 44,3% 52
if05 IF05: Số chính phương BEGIN 1,00 33,8% 52
if06 IF06: Tổng 4 số BEGIN 1,00 54,3% 54
if07 IF07: Kiểm tra số BEGIN 1,00 46,1% 47
if08 IF08: Hóa đơn tiền điện BEGIN 1,00 53,3% 45
if09 IF09: Đôi giày BEGIN 1,00 87,0% 46
if10 IF10: Kiểm tra tam giác BEGIN 1,00 40,2% 42
if11 IF11: Kiểm tra tam giác vuông BEGIN 1,00 39,3% 38
if12 IF12: Sắp xếp số BEGIN 1,00 49,2% 40
if13 IF13: Phân loại Robot BEGIN 1,00 25,0% 32
if14 IF14: Cấp số cộng BEGIN 1,00 46,8% 26
if15 IF15: Khoảng cách BEGIN 1,00 66,0% 28
if16 IF16: Cấp số nhân BEGIN 1,00 20,5% 22
if17 IF17: Tứ giác BEGIN 1,00 30,8% 12
phutho_23_24_cau1 Tổng bằng K (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024) THITHAT 1,00 15,4% 9