Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thcs_dkn_22_23_phantu Phân tử lượng (đề THCS Daknong 2022-2023) THITHAT 1,00 15,4% 2
thcs_hanoi_21_22_arn Chuỗi ARN (đề HSG 9 Hà Nội 2021-2022) THITHAT 1,00 43,8% 7
thcs_hanoi_21_22_tbg Tải bài giảng (đề HSG 9 Hà Nội 2021-2022) THITHAT 1,00 50,0% 6
thcs_hb_22_23_bpairs Cặp số đẹp (đề THCS Hòa Bình 2022-2023) THITHAT 1,00 45,5% 5
thcs_hb_22_23_tower Xếp tháp (đề THCS Hòa Bình 2022-2023) THITHAT 1,00 50,0% 1
thcs_khanhhoa_23_24_cost Mua bi (Đề thi vào 10 Chuyên Khánh Hòa 2023-2024) THITHAT 1,00 100,0% 2
thcs_khanhhoa_23_24_prize Phần thưởng (Đề thi vào 10 Chuyên Khánh Hòa 2023-2024) THITHAT 1,00 40,0% 2
thcs_laocai_22_23_sdxdep Số đối xứng đẹp (Đề HSG 9 Lào Cai 2022-2023) THITHAT 1,00 50,0% 3
thcs_laocai_22_23_cappt Đếm cặp phần tử (Đề HSG 9 Lào Cai 2022-2023) THITHAT 1,00 1,3% 1
thcs_lamdong_22_23_tong Tính tổng (Đề HSG 9 Lâm Đồng 2022-2023) THITHAT 1,00 33,3% 3
thcs_lamdong_22_23_goldbach Giả thuyết Goldbach (Đề HSG 9 Lâm Đồng 2022-2023) THITHAT 1,00 8,3% 1
thcs_binhduong_23_24_string Tìm xâu kí tự (Đề tuyển sinh 10 chuyên tin Bình Dương 2023-2024) THITHAT 1,00 25,0% 1
thcs_namdinh_22_23_phieu Sắp xếp phiếu (Đề HSG 9 Nam Định 2022-2023) THITHAT 1,00 14,3% 1
thcs_nghean_22_23_ntcn Cặp số nguyên tố cùng nhau (Đề HSG 9 Nghệ An 2022-2023) THITHAT 1,00 10,0% 1
thcs_nghean_22_23_hangcay Hàng cây sân trường (Đề HSG 9 Nghệ An 2022-2023) THITHAT 1,00 33,3% 2
thcs_nghean_23_24_tongnn Tổng nhỏ nhất (Đề tuyển sinh 10 chuyên PBC Nghệ An 2023-2024) THITHAT 1,00 22,2% 6
thcs_phutho_22_23_demuoc Đếm ước (Đề HSG 9 Phú Thọ 2022-2023) THITHAT 1,00 21,1% 5
thcs_quangtri_22_23_tancung Chữ số tận cùng (đề HSG 9 Quảng Trị 2022-2023) THITHAT 1,00 14,7% 4
thcs_quangtri_22_23_trongso Trọng số của xâu (đề HSG 9 Quảng Trị 2022-2023) THITHAT 1,00 16,7% 1
thcs_quangtri_23_24_dt Đường tròn (đề tuyển sinh 10 chuyên Quảng Trị 2023-2024) THITHAT 1,00 50,0% 2
thcs_quangninh_chuyen_23_24_ques Đoán số (đề tuyển sinh chuyên 10 Quảng Ninh 2023-2024) THITHAT 1,00 15,8% 6
thcs_quangninh_22_23_incr Dãy số tăng (đề HSG 9 Quảng Ninh 2022-2023) THITHAT 1,00 19,0% 4
thcs_thanhhoa_22_23_tangqua Tặng quà (đề HSG 9 Thanh Hóa 2022-2023) THITHAT 1,00 87,5% 5
thcs_thanhhoa_22_23_thuasont Thừa số nguyên tố (đề HSG 9 Thanh Hóa 2022-2023) THITHAT 1,00 50,0% 10
thcs_thanhhoa_chuyen_23_24_pthuo Phần thưởng (đề tuyển sinh chuyên Thanh Hóa 2023-2024) THITHAT 1,00 25,0% 3
thcs_thanhhoa_chuyen_23_24_sodep Số đẹp (đề tuyển sinh chuyên Thanh Hóa 2023-2024) THITHAT 1,00 70,6% 11
thcs_vinhphuc_22_23_wne Viết rồi xóa (đề HSG 9 Vĩnh Phúc 2022-2023) THITHAT 1,00 25,0% 3
sc_qt_2020_2021_matong Mật ong (đề Quảng Trị 2020-2021) THITHAT 1,00 40,6% 13
sc_kh_20_21_password Mật khẩu (đề HSG 12 Khánh Hòa 2020-2021) THITHAT 1,00 20,0% 3
sc_kh_20_21_aripog Cấp số cộng (đề HSG 12 Khánh Hòa 2020-2021) THITHAT 1,00 55,2% 14
phutho_22_23_gcd Ước chung lớn nhất (GCD) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023) THITHAT 1,00 17,9% 5
phutho_22_23_spnum Số đặc biệt (SPNUM) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023) THITHAT 1,00 41,9% 10
thn_q1_13_phuyen_bai2 Tham quan du lịch (đề Phú Yên 2021) THITHAT 1,00 25,0% 2
thn_q1_14_quangbinh_bai1 Từ dài nhất (Đề HSG Quảng Bình 2021) THITHAT 1,00 100,0% 2
phutho_thpt_17_18_bai1 Ốc sên (đề HSG Phú Thọ 2017-2018) THITHAT 1,00 25,0% 4
thn_q2_05_binhphuoc_bai2 Tham quan (đề HSG 9 Bình Phước 2022) THITHAT 1,00 9,1% 1
thn_q2_05_binhphuoc_bai3 Số khỏe mạnh (đề HSG 9 Bình Phước 2022) THITHAT 1,00 25,0% 1
tq_12_2024_2025_cau2 Tương đồng THITHAT 1,00 3,2% 2