Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thn_q1_12_phutho_cau2 Phân tích số (Đề HSG 9 Phú Thọ 2021-2022) THITHAT 1,00 41,4% 21
sc_bd_20_21_dangcau Số đẳng cấu (đề Bình Định 2020-2021) THITHAT 1,00 50,0% 1
sc_vp_10_20_21_square Hình Vuông (đề 10 Vĩnh Phúc 2020-2021) THITHAT 1,00 62,5% 8
sc_vp_11_20_21_cntnum Đếm số (đề 11 Vĩnh Phúc 2020-2021) THITHAT 1,00 43,5% 9
sc_vp_12_20_21_decrease Giảm giá trị (đề 12 Vĩnh Phúc 2020-2021) THITHAT 1,00 68,8% 11
sc_nd_20_21_sdb Số đặc biệt (đề Nam Định 2020-2021) THITHAT 1,00 14,0% 5
sc_bl_20_21_cau1 Dãy con không giảm (đề Bạc Liêu 2020-2021) THITHAT 1,00 40,4% 29
sc_bd_20_21_sumation Chi phí tính tổng (Đề Bình Định 2020-2021) THITHAT 1,00 33,3% 3
sc_dl_20_21_bai1 Đếm Ô (đề 12 Daklak 2020-2021) THITHAT 1,00 33,3% 4
sc_dl_20_21_bai2 Chữ số nguyên tố (đề 12 Daklak 2020-2021) THITHAT 1,00 32,6% 21
sc_dl_20_21_bai3 Kí tự duy nhất đầu tiên (đề 12 Daklak 2020-2021) THITHAT 1,00 46,5% 14
sc_hd_20_21_bai2 Mua vé xem phim (đề 12 Hải Dương 2020-2021) THITHAT 1,00 40,0% 2
sc_hd_20_21_bai3 Số gần nguyên tố (đề 12 Hải Dương 2020-2021) THITHAT 1,00 22,6% 13
sc_th_20_21_cau2 Điểm ảnh (đề 12 Thanh Hóa 2020-2021) THITHAT 1,00 60,0% 16
sc_na_a_20_21_invert Số cặp nghịch thế (đề 12 bảng A Nghệ An 2020-2021) THITHAT 1,00 16,7% 1
sc_na_b_20_21_chanle Cặp số hạng chẵn lẻ (đề 12 bảng B Nghệ An 2020-2021) THITHAT 1,00 50,0% 3
sc_na_b_20_21_kituchung Kí tự chung (đề 12 bảng B Nghệ An 2020-2021) THITHAT 1,00 44,1% 12
sc_bp_20_21_trochoi Trò chơi ô số (đề 12 Bình Phước 2020-2021) THITHAT 1,00 33,3% 2
sc_bg_20_21_noinhanh Nói nhanh (đề 11 Bắc Giang 2020-2021) THITHAT 1,00 34,8% 8
sc_bg_20_21_nto Nguyên tố (đề 11 Bắc Giang 2020-2021) THITHAT 1,00 25,0% 11
sc_ht_11_20_21_avr Xây dựng dãy số (đề 11 Hà Tĩnh 2020-2021) THITHAT 1,00 40,0% 2
sc_ht_12_20_21_team Giải toán đồng đội (đề 12 Hà Tĩnh 2020-2021) THITHAT 1,00 100,0% 2
sc_ht_12_20_21_lucky Số may mắn (đề 12 Hà Tĩnh 2020-2021) THITHAT 1,00 59,4% 16
sc_hb_20_21_turtle Những con rùa (đề bảng B 12 Hòa Bình 2020-2021) THITHAT 1,00 9,1% 1
sc_pt_20_21_spnum Số đặc biệt (đề 12 Phú Thọ 2020-2021) THITHAT 1,00 29,6% 28
sc_hn_20_21_bai1 Tìm giữa (đề 12 Hà Nội 2020-2021) THITHAT 1,00 75,0% 2
sm_bt_21_22_chiamang Chia mảng (đề 11 Bến Tre 2021-2022) THITHAT 1,00 50,0% 3
sm_bt_21_22_tdoan Tổng đoạn con (đề 11 Bến Tre 2021-2022) THITHAT 1,00 83,3% 5
sm_bg_11_21_22_docao Độ cao (đề 11 Bắc Giang 2021-2022) THITHAT 1,00 52,6% 10
sm_bg_11_22_23_ntmax Tìm số nguyên tố lớn nhất (Đề 11 Bắc Giang 2022-2023) THITHAT 1,00 27,2% 16
sm_brvt_22_23_multiple Cấp số nhân (đề 11 Bà Rịa Vũng Tàu 2022-2023) THITHAT 1,00 25,6% 9
sm_brvt_22_23_pairpbro Cặp số anh em (đề 11 Bà Rịa Vũng Tàu 2022-2023) THITHAT 1,00 100,0% 3
sm_bp_22_23_demso Đếm số (đề 12 Bình Phước 2022-2023) THITHAT 1,00 33,3% 4
sm_bp_22_23_sodacbiet Số đặc biệt (đề 12 Bình Phước 2022-2023) THITHAT 1,00 10,1% 7
sm_bt_21_22_nguyento Số gần nguyên tố (đề 12 Bình Thuận 2021-2022) THITHAT 1,00 30,0% 6
sm_dl_22_23_ucln Ước chung lớn nhất (đề 11 Daklak 2022-2023) THITHAT 1,00 48,7% 13
sm_dt_22_23_ptb2 Phương trình bậc 2 (đề 12 Đồng Tháp 2022-2023) THITHAT 1,00 8,1% 2
sm_dkn_22_23_danvu Dân vũ (đề 12 Daknong 2022-2023) THITHAT 1,00 60,0% 3
sm_hcm_22_23_sapxep Thuật toán sắp xếp (đề 12 TP HCM 2022-2023) THITHAT 1,00 50,0% 1
sm_de14_hy_mining Khai thác mỏ (đề 12 Hưng Yên 2022-2023) THITHAT 1,00 16,7% 1
sm_de15_na_21_22_xanhdep Thành phố xanh đẹp (Đề HSG 12 Nghệ An 2021-2022) THITHAT 1,00 100,0% 2
sm_de16_na_22_23_odien Ổ cắm điện (đề 12 Nghệ An 2022-2023) THITHAT 1,00 100,0% 3
sm_de18_th_22_23_candies Chia kẹo (đề 12 Thanh Hóa 2022-2023) THITHAT 1,00 42,1% 7
sm_de19_tq_22_23_bobaso Bộ ba số (đề 12 Tuyên Quang 2022-2023) THITHAT 1,00 16,7% 3
sm_de19_tq_22_23_daxanh Bưởi da xanh (đề 12 Tuyên Quang 2022-2023) THITHAT 1,00 33,3% 1
sm_de20_vp_22_23_game Trò chơi (đề 12 Vĩnh Phúc 2022-2023) THITHAT 1,00 11,1% 3
sm_de20_vp_22_23_bougain Hoa giấy (đề 12 Vĩnh Phúc 2022-2023) THITHAT 1,00 26,7% 3
thcs_bd_22_23_similar Cặp số tương đồng (đề HSG 9 Bình Định 2022-2023) THITHAT 1,00 42,9% 2
thcs_bd_22_23_strgame Trò chơi xâu kí tự (đề HSG 9 Bình Định 2022-2023) THITHAT 1,00 0,0% 0
thcs_dkn_22_23_matkhau Mật khẩu (đề THCS Daknong 2022-2023) THITHAT 1,00 44,4% 3